Tiếng Anh

sửa
 
mammoth

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.məθ/

Danh từ

sửa

mammoth /ˈmæ.məθ/

  1. Voi cổ, voi mamut.

Tính từ

sửa

mammoth /ˈmæ.məθ/

  1. To lớn, khổng lồ.

Tham khảo

sửa