Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mammoth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
mammoth
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.məθ/
Danh từ
sửa
mammoth
/ˈmæ.məθ/
Voi
cổ
,
voi
mamut
.
Tính từ
sửa
mammoth
/ˈmæ.məθ/
To lớn
,
khổng lồ
.
Tham khảo
sửa
"
mammoth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)