Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mamelu
/mam.ly/
mamelus
/mam.ly/
Giống cái mamelue
/mam.ly/
mamelues
/mam.ly/

mamelu /mam.ly/

  1. (Thông tục) To .

Tham khảo

sửa