Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mamelu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mam.ly/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mamelu
/mam.ly/
mamelus
/mam.ly/
Giống cái
mamelue
/mam.ly/
mamelues
/mam.ly/
mamelu
/mam.ly/
(
Thông tục
)
To
vú
.
Tham khảo
sửa
"
mamelu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)