Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
malvenu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mal.vǝ.ny/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
malvenu
/mal.vǝ.ny/
malvenus
/mal.vǝ.ny/
Giống cái
malvenue
/mal.vǝ.ny/
malvenues
/mal.vǝ.ny/
malvenu
/mal.vǝ.ny/
(
Luật học, pháp lý
)
Thiếu
tư cách
.
Héritier
malvenu
à se plaindre
— thừa kế thiếu tư cách để kiện
Tham khảo
sửa
"
malvenu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)