Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mal.tʁe.te/

Ngoại động từ sửa

maltraiter ngoại động từ /mal.tʁe.te/

  1. Bạc đãi, ngược đãi.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa