Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mal.pʁɔ.pʁə.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malpropreté
/mal.pʁɔ.pʁə.te/
malpropreté
/mal.pʁɔ.pʁə.te/

malpropreté gc /mal.pʁɔ.pʁə.te/

  1. Sự bẩn.
  2. (Nghĩa bóng) Sự bẩn thỉu, sự bất lương; điều bẩn thỉu, điều bất lương.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa