Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.lɔt.ʁy/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít malotru
/ma.lɔt.ʁy/
malotrus
/ma.lɔt.ʁy/
Số nhiều malotru
/ma.lɔt.ʁy/
malotrus
/ma.lɔt.ʁy/

malotru /ma.lɔt.ʁy/

  1. Kẻ thô lỗ; kẻ vô giáo dục.

Tham khảo

sửa