Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mal.fɛ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malfaiteur
/mal.fɛ.tœʁ/
malfaiteurs
/mal.fɛ.tœʁ/

malfaiteur /mal.fɛ.tœʁ/

  1. Người gian ác, kẻ gian.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa