Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈlɛ.və.lənts/

Danh từ

sửa

malevolence /mə.ˈlɛ.və.lənts/

  1. Ác tâm, ác ý.

Tham khảo

sửa