Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæ.lə.ˈdɪk.ʃən/

Danh từ

sửa

malediction /ˌmæ.lə.ˈdɪk.ʃən/

  1. Lời chửi rủa, lời nguyền rủa.

Tham khảo

sửa