Tiếng Anh

sửa
 
malaria

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈlɛr.i.ə/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

malaria /mə.ˈlɛr.i.ə/

  1. Bệnh sốt rét.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.la.ʁja/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
malaria
/ma.la.ʁja/
malarias
/ma.la.ʁja/

malaria gc /ma.la.ʁja/

  1. (Y học) Bệnh sốt rét.

Tham khảo

sửa