malaga
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.lə.ɡə/
Danh từ
sửamalaga /ˈmæ.lə.ɡə/
Tham khảo
sửa- "malaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ma.la.ɡa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
malaga /ma.la.ɡa/ |
malaga /ma.la.ɡa/ |
malaga gđ /ma.la.ɡa/
Tham khảo
sửa- "malaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)