Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt.li/

Phó từ

sửa

maladroitly /ˌmæ.lə.ˈdrɔɪt.li/

  1. Vụng về, không khéo léo.

Tham khảo

sửa