Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mal-jugé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
mal-jugé
gđ
(
Luật học, pháp lý
) Sự
sai
luật
(của một bản án).
Tham khảo
sửa
"
mal-jugé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)