Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒɔ.ʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
majorette
/ma.ʒɔ.ʁɛt/
majorettes
/ma.ʒɔ.ʁɛt/

majorette gc /ma.ʒɔ.ʁɛt/

  1. Thiếu nữ diễu hành mặc đồng phục.

Tham khảo

sửa