Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒɔ.ʁa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
majorat
/ma.ʒɔ.ʁa/
majorat
/ma.ʒɔ.ʁa/

majorat /ma.ʒɔ.ʁa/

  1. (Sử học) Chế độ con trưởng thừa kế.

Tham khảo

sửa