Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /meɪn.ˈteɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

maintainer /meɪn.ˈteɪ.nɜː/

  1. Người phải cưu mang.

Tham khảo

sửa