mail-carrier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪɫ.ˈkɛr.i.ɜː/
Danh từ
sửamail-carrier /ˈmeɪɫ.ˈkɛr.i.ɜː/
- Xe mang thư.
- Như letter-carrier.
Tham khảo
sửa- "mail-carrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mail-carrier /ˈmeɪɫ.ˈkɛr.i.ɜː/