Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mai mối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːj
˧˧
moj
˧˥
maːj
˧˥
mo̰j
˩˧
maːj
˧˧
moj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˧˥
moj
˩˩
maːj
˧˥˧
mo̰j
˩˧
Danh từ
sửa
mai mối
(
Id.
) .
Người
làm mối
trong
việc
hôn nhân
(nói khái quát).
Động từ
sửa
mai mối
Làm mối
trong
việc
hôn nhân
(nói khái quát).
Nhờ người
mai mối
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mai mối
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)