Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ moj˧˥maːj˧˥ mo̰j˩˧maːj˧˧ moj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ moj˩˩maːj˧˥˧ mo̰j˩˧

Danh từ

sửa

mai mối

  1. (Id.) . Người làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát).

Động từ

sửa

mai mối

  1. Làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát).
    Nhờ người mai mối.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa