Tiếng Anh

sửa
 
magpie

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæɡ.ˌpɑɪ/

Danh từ

sửa

magpie (số nhiều magpies) /ˈmæɡ.ˌpɑɪ/

  1. (Động vật học) Chim ác là.
  2. (Nghĩa bóng) Người hay nói, người hay ba hoa.
    he is a regular magpie — hắn ta đúng là một thằng ba hoa

Tham khảo

sửa