magpie
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæɡ.ˌpɑɪ/
Danh từ
sửamagpie (số nhiều magpies) /ˈmæɡ.ˌpɑɪ/
- (Động vật học) Chim ác là.
- (Nghĩa bóng) Người hay nói, người hay ba hoa.
- he is a regular magpie — hắn ta đúng là một thằng ba hoa
Tham khảo
sửa- "magpie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)