Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mæɡ.ˈnɪ.lə.kwənts/

Danh từ

sửa

magniloquence /mæɡ.ˈnɪ.lə.kwənts/

  1. Tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác.

Tham khảo

sửa