magnificat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mæɡ.ˈnɪ.fɪ.ˌkæt/
Danh từ
sửamagnificat /mæɡ.ˈnɪ.fɪ.ˌkæt/
Tham khảo
sửa- "magnificat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɲi.fi.ka/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magnificat /ma.ɲi.fi.ka/ |
magnificat /ma.ɲi.fi.ka/ |
magnificat gđ /ma.ɲi.fi.ka/
- (Tôn giáo) Bài tụng Chúa (của Đức Mẹ).
- entonner le magnificat à matines — làm trái khoáy, làm không đúng lúc
Tham khảo
sửa- "magnificat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)