magnanimous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mæɡ.ˈnæ.nə.məs/
Hoa Kỳ | [mæɡ.ˈnæ.nə.məs] |
Tính từ
sửamagnanimous /mæɡ.ˈnæ.nə.məs/
Tham khảo
sửa- "magnanimous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [mæɡ.ˈnæ.nə.məs] |
magnanimous /mæɡ.ˈnæ.nə.məs/