Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ɲe.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực magnétique
/ma.ɲe.tik/
magnétiques
/ma.ɲe.tik/
Giống cái magnétique
/ma.ɲe.tik/
magnétiques
/ma.ɲe.tik/

magnétique /ma.ɲe.tik/

  1. (Thuộc) Từ; (có) từ tính.
    Champ magnétique — từ trường
    Acier magnétique — thép từ tính
  2. (Nghĩa bóng) sức hấp dẫn huyền diệu.
    Regard magnétique — cái nhìn có sức hấp dẫn huyền diệu

Tham khảo

sửa