magistrature
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.dʒə.ˌstreɪ.tʃɜː/
Danh từ
sửamagistrature /ˈmæ.dʒə.ˌstreɪ.tʃɜː/
- Như magistracy.
Tham khảo
sửa- "magistrature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʒis.tʁa.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
magistrature /ma.ʒis.tʁa.tyʁ/ |
magistratures /ma.ʒis.tʁa.tyʁ/ |
magistrature gc /ma.ʒis.tʁa.tyʁ/
- magistrature assise — tổ chức quan tòa
- magistrature debout — viện công tố
Tham khảo
sửa- "magistrature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)