Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒis.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
magistère
/ma.ʒis.tɛʁ/
magistère
/ma.ʒis.tɛʁ/

magistère /ma.ʒis.tɛʁ/

  1. Quyền uy.
    Le magistère de l’Eglise — quyền uy của giáo hội
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Linh dược, linh đơn.

Tham khảo

sửa