Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magistère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʒis.tɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
magistère
/ma.ʒis.tɛʁ/
magistère
/ma.ʒis.tɛʁ/
magistère
gđ
/ma.ʒis.tɛʁ/
Quyền uy
.
Le
magistère
de l’Eglise
— quyền uy của giáo hội
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Linh dược
,
linh
đơn
.
Tham khảo
sửa
"
magistère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)