magisk
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | magisk |
gt | magisk | |
Số nhiều | magiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
magisk
- Thuộc về pháp thuật, quỷ thuật, ảo thuật, huyền diệu, huyền bí.
- Hans ord hadde en magisk virkning.
- magiske krefter
Tham khảo
sửa- "magisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)