Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
magesyre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
magesyre
magesyra
,
magesyren
Số nhiều
—
—
magesyre
gđc
Chất
cường toan
(a-cit) trong
bao tử
.
å ta tabletter for å regulere
magesyre
Phương ngữ khác
sửa
mavesyre
Tham khảo
sửa
"
magesyre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)