mafia
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑː.fi.ə/
Danh từ
sửamafia /ˈmɑː.fi.ə/
Tham khảo
sửa- "mafia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.fja/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mafia /ma.fja/ |
mafias /ma.fja/ |
mafia gc /ma.fja/
Tham khảo
sửa- "mafia", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)