Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪɫ.strəm/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan malen (“nghiền”) + stroom (“dòng nước”).

Danh từ

sửa

maelstrom (số nhiều maelstroms) /ˈmeɪɫ.strəm/

  1. (Nghĩa đen, nghĩa bóng) Vũng nước xoáy.

Tham khảo

sửa