maelstrom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmeɪɫ.strəm/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan malen (“nghiền”) + stroom (“dòng nước”).
Danh từ
sửamaelstrom (số nhiều maelstroms) /ˈmeɪɫ.strəm/
Tham khảo
sửa- "maelstrom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)