Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mad.ʁi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
madrier
/mad.ʁi.je/
madriers
/mad.ʁi.je/

madrier /mad.ʁi.je/

  1. Phiến gỗ.

Tham khảo

sửa