madras
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.drəsµ;ù mə.ˈdræs/
Danh từ
sửamadras /ˈmæ.drəsµ;ù mə.ˈdræs/
Tham khảo
sửa- "madras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mad.ʁas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
madras /mad.ʁas/ |
madras /mad.ʁas/ |
madras gđ /mad.ʁas/
Tham khảo
sửa- "madras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)