Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
madder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
madder
(
Thực vật học
)
Cây
thiên
thảo
(một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm).
Thuốc nhuộm
thiên
thảo
.
Tham khảo
sửa
"
madder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)