Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maddeningly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.dᵊ.niɳ.li/
Phó từ
sửa
maddeningly
/ˈmæ.dᵊ.niɳ.li/
Một cách đáng
bực mình
, đến
phát
bực
.
maddeningly
stupid
— ngu đến phát bực
Tham khảo
sửa
"
maddeningly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)