Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
madden
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmæ.dᵊn/
Ngoại động từ
sửa
madden
ngoại động từ
/ˈmæ.dᵊn/
Làm
phát điên
lên
, làm
tức giận
.
Nội động từ
sửa
madden
nội động từ
/ˈmæ.dᵊn/
Phát điên
,
tức giận
.
Tham khảo
sửa
"
madden
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)