macrobiotique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.kʁɔ.bjɔ.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macrobiotique /ma.kʁɔ.bjɔ.tik/ |
macrobiotique /ma.kʁɔ.bjɔ.tik/ |
macrobiotique gc /ma.kʁɔ.bjɔ.tik/
- Lối nấu nướng món ăn trường sinh (ăn chay, chỉ dùng ngũ cốc, rau quả).
Tham khảo
sửa- "macrobiotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)