Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.kʁa.me/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
macramé
/ma.kʁa.me/
macramé
/ma.kʁa.me/

macramé /ma.kʁa.me/

  1. Ren tết.

Tham khảo

sửa