Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

machiavellist

  1. Như machiavellian.

Danh từ

sửa

machiavellist

  1. Người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích.

Tham khảo

sửa