Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ka.ɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
machaon
/ma.ka.ɔ̃/
machaon
/ma.ka.ɔ̃/

machaon /ma.ka.ɔ̃/

  1. (Động vật học) Bướm gấm.

Tham khảo sửa