Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.sə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

macerator /ˈmæ.sə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Người ngâm, người giầm, máy ngâm, máy giầm (để làm giấy).

Tham khảo

sửa