Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪs.ˈbɛr.ɜː/

Danh từ

sửa

mace-bearer /ˈmeɪs.ˈbɛr.ɜː/

  1. Người cầm quyền trượng (quan cao cấp).

Tham khảo

sửa