macaroni
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæ.kə.ˈroʊ.ni/
Danh từ
sửamacaroni /ˌmæ.kə.ˈroʊ.ni/
Tham khảo
sửa- "macaroni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ka.ʁɔ.ni/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
macaroni /ma.ka.ʁɔ.ni/ |
macaronis /ma.ka.ʁɔ.ni/ |
macaroni gđ /ma.ka.ʁɔ.ni/
Tham khảo
sửa- "macaroni", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)