mangeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mangeuse /mɑ̃.ʒøz/ |
mangeuses /mɑ̃.ʒøz/ |
Số nhiều | mangeuse /mɑ̃.ʒøz/ |
mangeuses /mɑ̃.ʒøz/ |
mangeur /mɑ̃.ʒœʁ/
- Người ăn.
- Grand mangeur — người ăn nhiều
- Người xài phí.
- Mangeur d’argent — người xài tiền
- mangeur d’écoute — (hàng hải) thủy thủ dạn gió bão
- mangeurs de fromage — (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ Hà Lan
- mangeurs de grenouilles — dân Pháp
- mangeurs de pommes — dân Noóc-măng
- mangeurs de rosbif — dân Anh
Tham khảo
sửa- "mangeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)