Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
macareux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ có nghĩa hẹp hơn
1.3.2
Từ dẫn xuất
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Đọc thêm
Tiếng Pháp
sửa
Wikipedia
tiếng Pháp có bài viết về:
macareux
Macareux
en Norvège (
chim hải âu cổ rụt
tại Na Uy).
Từ nguyên
sửa
Có lẽ là biến đổi hậu tố của
macreuse
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ma.ka.ʁø/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
macareux
gđ
(
số nhiều
macareux
)
Hải âu cổ rụt
.
Từ có nghĩa hẹp hơn
aalka
macareux moine
macareux cornu
macareux huppé
macareux rhinocéros
Từ dẫn xuất
sửa
chien norvégien de macareux
Từ đảo chữ
sửa
caméraux
,
macéraux
,
marceaux
Đọc thêm
sửa
“
macareux
”,
Trésor de la langue française informatisé
[
Kho tàng số hóa tiếng Pháp
]
, 2012