maar
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamaar
Tham khảo
sửa- "maar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaPhó từ
sửamaar
- chỉ
- Ik heb maar één glas gedronken.
- Tôi chỉ uống một ly.
- Het was maar en vraag.
- Hỏi thôi.
- Ik heb maar één glas gedronken.
- Tiểu từ làm giảm nhẹ lời mệnh lệnh
- Ga maar zitten.
- Bạn cứ ngồi đi.
- Ga maar zitten.
Đồng nghĩa
sửa- (chỉ): slechts
Liên từ
sửamaar
- nhưng mà
- klein maar dapper — nhỏ nhưng dũng cảm