Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ma-ni-ven
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maː
˧˧
ni
˧˧
vɛn
˧˧
maː
˧˥
ni
˧˥
jɛŋ
˧˥
maː
˧˧
ni
˧˧
jɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maː
˧˥
ni
˧˥
vɛn
˧˥
maː
˧˥˧
ni
˧˥˧
vɛn
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ma-ni-ven
Bộ phận
dùng để
quay
máy
bằng
tay
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ma-ni-ven
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)