Tiếng Karakalpak

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠮᠠᠩᠯᠠᠢ (maŋlai̯, forehead). Cùng gốc với tiếng Mông Cổ магнай (magnaj), tiếng Kazakh маңдай (mañdai, forehead), tiếng Nogai манълай (mañlay, trán), tiếng Uzbek manglay (trán), v.v.

Danh từ

sửa

mańlay

  1. trán.