Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨ̰ʔk˨˩ tʰɨək˧˥mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧mɨk˨˩˨ tʰɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨk˨˨ tʰɨək˩˩mɨ̰k˨˨ tʰɨək˩˩mɨ̰k˨˨ tʰɨə̰k˩˧

Định nghĩa sửa

mực thước

  1. Mẫu mực, khuôn phép.

Dịch sửa

Tham khảo sửa