Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔə˧˥ sɨʔɨə˧˥məː˧˩˨ ʂɨə˧˩˨məː˨˩˦ ʂɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰ː˩˧ ʂɨ̰ə˩˧məː˧˩ ʂɨə˧˩mə̰ː˨˨ ʂɨ̰ə˨˨

Danh từ

sửa

mỡ sữa

  1. Chất béo trong sữa động vật, một chỉ tiêu quan trọng để xác định chất lượng sữa và được biểu thị bằng tỉ lệ phần trăm.