Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mệnh hệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔjŋ
˨˩
hḛʔ
˨˩
mḛn
˨˨
hḛ
˨˨
məːn
˨˩˨
he
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
meŋ
˨˨
he
˨˨
mḛŋ
˨˨
hḛ
˨˨
Động từ
sửa
mệnh hệ
Số phận
phải
chết
.
Nếu có
mệnh hệ
nào thì cũng không ân hận.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mệnh hệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)