Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mệnh căn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔjŋ
˨˩
kan
˧˧
mḛn
˨˨
kaŋ
˧˥
məːn
˨˩˨
kaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
meŋ
˨˨
kan
˧˥
mḛŋ
˨˨
kan
˧˥
mḛŋ
˨˨
kan
˧˥˧
Danh từ
sửa
mệnh căn
Gốc rễ
của
vận mệnh
con người
(cũ).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mệnh căn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)